(English below)
Thời lượng thi IELTS
Bạn đang có kế hoạch làm bài kiểm tra IELTS? Nếu vậy, bạn có thể tự hỏi bài kiểm tra IELTS sẽ mất bao lâu.
Bài kiểm tra IELTS được chia thành bốn phần: đọc, viết, nghe và nói. Các phần đọc và viết có giá trị tổng cộng 25 điểm, trong khi phần nghe và nói mỗi phần trị giá tổng cộng 50 điểm.
Bài kiểm tra IELTS dài 2 giờ 45 phút. Tuy nhiên, phần nói thường được tiến hành vào một ngày riêng biệt, vì vậy bạn có thể mong đợi bài kiểm tra IELTS sẽ mất tổng cộng 3 giờ 30 phút.
Thời gian thi thử của IELTS
Thời gian kiểm tra IELTS là 2 giờ 45 phút cho mô -đun học tập và 2 giờ cho mô -đun đào tạo chung. Bài kiểm tra được chia thành bốn phần: lắng nghe, đọc, viết và nói.
Lắng nghe: Phần nghe dài 30 phút và chứa 40 câu hỏi.
Đọc: Phần đọc dài 60 phút và chứa 40 câu hỏi.
Viết: Phần viết dài 60 phút và chứa hai nhiệm vụ.
Phát biểu: Phần nói dài 11 phút14 phút và chứa ba phần.
Mô -đun học tập IELTS
Mô-đun học thuật của IELTS dành cho những người muốn học tập hoặc đào tạo ở một quốc gia nói tiếng Anh. Bài kiểm tra đánh giá khả năng của bạn trong việc lắng nghe, đọc, viết và nói – trong bối cảnh học thuật.
Lắng nghe: Phần nghe dài 30 phút và chứa bốn phần:
Phần 1: Cuộc trò chuyện giữa hai người được đặt trong bối cảnh xã hội hàng ngày (ví dụ: một cuộc trò chuyện trong một quán cà phê).
Phần 2: Một đoạn độc thoại được thiết lập trong bối cảnh xã hội hàng ngày (ví dụ: bài phát biểu về các cơ sở địa phương).
Phần 3: Cuộc trò chuyện giữa tối đa bốn người được đặt trong bối cảnh giáo dục hoặc đào tạo (ví dụ: một gia sư đại học và sinh viên thảo luận về một bài tập).
Phần 4: Một bài giảng hoặc nói chuyện trong bối cảnh học thuật (ví dụ: một bài giảng của trường đại học).
Đọc: Phần đọc dài 60 phút và chứa ba phần:
Phần 1: Một văn bản có thông tin về một chủ đề hàng ngày (ví dụ: thời gian biểu hoặc bản đồ).
Phần 2: Hai hoặc ba văn bản ngắn về một chủ đề học thuật (ví dụ: các văn bản về sự phát triển của chiếc xe hoặc các lý thuyết khác nhau về sự phát triển của trẻ em).
Phần 3: Một văn bản dài hơn, phức tạp hơn về một môn học (ví dụ: một bài luận cấp đại học).
Viết: Phần viết dài 60 phút và chứa hai nhiệm vụ:
Nhiệm vụ 1: Một báo cáo về một số dữ liệu thống kê (20 phút).
Nhiệm vụ 2: Một bài luận về một chủ đề nhất định (40 phút).
Phát biểu: Phần nói dài 11 phút14 và chứa ba phần:
Phần 1: Người kiểm tra sẽ hỏi các câu hỏi chung của ứng cử viên về bản thân, nhà của họ, công việc của họ, nghiên cứu và các chủ đề khác (3 phút4).
Phần 2: Người kiểm tra sẽ cung cấp cho ứng viên một thẻ có chủ đề về nó và ứng viên sẽ có một phút để chuẩn bị trước khi phát biểu trong 1 phút2 phút về chủ đề này.
Phần 3: Giám khảo sẽ hỏi ứng viên thêm câu hỏi về chủ đề trong Phần 2 và các chủ đề liên quan, cho ứng viên cơ hội thảo luận về các vấn đề và ý tưởng trừu tượng hơn (4 phút5 phút).
Tags: IELTS
IELTS test time
Are you planning to take the IELTS test? If so, you might be wondering how long the IELTS test will take.
The IELTS test is divided into four sections: reading, writing, listening, and speaking. The reading and writing sections are each worth a total of 25 points, while the listening and speaking sections are each worth a total of 50 points.
The IELTS test is 2 hours and 45 minutes long. However, the speaking section is usually conducted on a separate day, so you can expect the IELTS test to take 3 hours and 30 minutes in total.
IELTS Test Time
The IELTS test time is 2 hours and 45 minutes for the academic module and 2 hours for the general training module. The test is divided into four sections: listening, reading, writing and speaking.
Listening: The listening section is 30 minutes long and contains 40 questions.
Reading: The reading section is 60 minutes long and contains 40 questions.
Writing: The writing section is 60 minutes long and contains two tasks.
Speaking: The speaking section is 11–14 minutes long and contains three parts.
IELTS Academic Module
The IELTS academic module is for people who want to study or train in an English-speaking country. The test assesses your abilities in listening, reading, writing and speaking – in an academic context.
Listening: The listening section is 30 minutes long and contains four sections:
Section 1: A conversation between two people set in an everyday social context (e.g. a conversation in a cafe).
Section 2: A monologue set in an everyday social context (e.g. a speech about local facilities).
Section 3: A conversation between up to four people set in an educational or training context (e.g. a university tutor and student discussing an assignment).
Section 4: A lecture or talk in an academic context (e.g. a university lecture).
Reading: The reading section is 60 minutes long and contains three sections:
Section 1: A text with information about an everyday topic (e.g. a timetable or a map).
Section 2: Two or three short texts on an academic subject (e.g. texts about the development of the car or various theories about child development).
Section 3: A longer, more complex text on an academic subject (e.g. a university-level essay).
Writing: The writing section is 60 minutes long and contains two tasks:
Task 1: A report on some statistical data (20 minutes).
Task 2: An essay on a given topic (40 minutes).
Speaking: The speaking section is 11–14 minutes long and contains three parts:
Part 1: The examiner will ask the candidate general questions about themselves, their homes, their jobs, their studies and other topics (3–4 minutes).
Part 2: The examiner will give the candidate a card with a topic on it and the candidate will have one minute to prepare before speaking for 1–2 minutes on the topic.
Part 3: The examiner will ask the candidate further questions about the topic in Part 2 and related topics, giving the candidate the opportunity to discuss more abstract issues and ideas (4–5 minutes).